Thuốc kháng retrovirus là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Thuốc kháng retrovirus (ARVs) là nhóm dược phẩm ức chế men sao chép ngược và các enzyme then chốt của virus HIV, ngăn cản quá trình nhân lên và lây lan trong cơ thể. Sử dụng ARVs theo liệu pháp kết hợp ba thuốc trở lên giúp duy trì tải lượng virus ở mức không xác định, ngăn kháng thuốc và cải thiện tiên lượng HIV/AIDS lâu dài.

Giới thiệu về thuốc kháng retrovirus

Thuốc kháng retrovirus (antiretroviral drugs, ARVs) là nhóm dược phẩm chuyên biệt ức chế sự sao chép và phát triển của virus HIV và một số retrovirus khác. Chúng can thiệp vào từng bước quan trọng của chu trình sống của virus, từ giai đoạn sao chép ARN thành ADN đến quá trình lắp ráp và giải phóng hạt virus trưởng thành. ARVs đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện điều trị HIV/AIDS, từ bệnh lý gây tử vong nhanh thành căn bệnh mạn tính có thể kiểm soát lâu dài.

AZT (zidovudine) là ARV đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt năm 1987, mở ra kỷ nguyên điều trị HIV bằng thuốc kháng retrovirus (FDA). Kể từ đó, hàng loạt thế hệ thuốc mới ra đời, bảo đảm hiệu lực cao hơn, liều dùng thuận tiện và giảm thiểu tác dụng phụ. Việc kết hợp đồng thời nhiều ARVs đa cơ chế (điều trị liệu pháp kết hợp kháng retrovirus — cART) trở thành tiêu chuẩn vàng nhằm ngăn chặn kháng thuốc và duy trì tải lượng virus ở mức không xác định.

  • Chuyển HIV từ bệnh cấp tính sang mạn tính.
  • Ức chế hàng rào máu–não, giảm reservoir thần kinh.
  • Giảm lây truyền mẹ-con và lây truyền qua đường máu.

Phân loại thuốc kháng retrovirus

ARVs được chia thành năm nhóm chính dựa trên cơ chế tác dụng với các enzyme hoặc bước xâm nhập của virus HIV: NRTIs/NtRTIs, NNRTIs, PIs, INSTIs và entry/fusion inhibitors. Mỗi nhóm nhắm đến một điểm khác nhau trong chu trình sao chép của HIV, từ giai đoạn sao chép ngược ARN thành ADN, lắp ráp protein cho đến quá trình nhập bào tế bào chủ.

Sự phân nhóm này giúp xây dựng phác đồ điều trị kết hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả, giảm thiểu tương tác thuốc và tránh phát triển đột biến kháng thuốc. WHO và các hướng dẫn quốc tế đều khuyến cáo phối hợp ít nhất ba ARVs từ hai nhóm khác nhau để đạt được mục tiêu tải lượng virus không xác định (WHO 2021).

Nhóm ARV Đích tác dụng Ví dụ điển hình
NRTIs/NtRTIs Reverse transcriptase AZT, tenofovir, lamivudine
NNRTIs Reverse transcriptase (allosteric) Efavirenz, nevirapine, etravirine
PIs Protease Lopinavir/ritonavir, darunavir
INSTIs Integrase Dolutegravir, raltegravir
Entry/fusion inhibitors CCR5 hoặc gp41 Maraviroc, enfuvirtide

Cơ chế tác dụng

NRTIs/NtRTIs: Các prodrug dạng nucleotide hoặc nucleoside được phosphoryl hóa thành dạng triphosphate nội bào, cạnh tranh với nucleotide tự nhiên tại vị trí hoạt động của men reverse transcriptase. Khi tích hợp vào chuỗi ADN mới, chúng gây chấm dứt quá trình kéo dài chuỗi do thiếu nhóm 3’-OH (DrugBank AZT).

NNRTIs: Gắn vào vị trí allosteric trên men reverse transcriptase, làm biến đổi cấu hình không gian của enzyme, ức chế khả năng sao chép ARN thành ADN mà không cần qua bước phosphoryl hóa. Cơ chế này giúp giảm tương tác với đường chuyển hóa nội bào so với NRTIs.

  • Kiểm soát đột biến kháng thuốc bằng cách phối hợp NRTIs và NNRTIs.
  • Giảm liều NRTI khi dùng chung NNRTI để tránh độc tính đồng thời.

PIs: Ức chế protease của HIV, ngăn chặn sự cắt chuỗi polyprotein thành các protein cấu trúc quan trọng (gag, gag-pol). Hạt virus mới hình thành không trưởng thành và không có khả năng lây nhiễm.

INSTIs: Ngăn chặn integrase gắn DNA sao chép ngược của virus vào ADN của tế bào chủ, ngăn cản sự tái tổ hợp gen và duy trì chu trình sao chép nhân lên. INSTIs có ái lực cao, thời gian bán thải dài, ít tương tác thuốc (DrugBank Dolutegravir).

Các nhóm thuốc điển hình

AZT (zidovudine): NRTI đầu tiên, công thức C10H13N5O4C_{10}H_{13}N_{5}O_{4}, sinh khả dụng ~60%, chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua thận. Dung nạp tốt nhưng có thể gây thiếu máu hồng cầu.

Efavirenz: NNRTI đơn liều 600 mg/ngày, ái lực Ki ≈ 1.7 nM, hấp thu tốt khi đói, liên quan đến rối loạn giấc ngủ và sang chấn tinh thần ở 20–30% người dùng.

Thuốc Nhóm Liều dùng Đặc điểm chính
AZT NRTI 300 mg x 2 lần/ngày Anemia, chuyển hóa qua gan
Tenofovir disoproxil fumarate NtRTI 300 mg x 1 lần/ngày Thận trọng suy thận, giảm mật độ xương
Efavirenz NNRTI 600 mg x 1 lần/ngày Tác dụng thần kinh trung ương
Lopinavir/ritonavir PI 400/100 mg x 2 lần/ngày Tăng lipid máu, tương tác CYP3A4
Dolutegravir INSTI 50 mg x 1 lần/ngày Ít tương tác, thời gian bán thải dài
Maraviroc Entry inhibitor 300 mg x 2 lần/ngày CCR5 antagonist
  • Maraviroc cần xét nghiệm tropism trước khi dùng.
  • Enfuvirtide tiêm dưới da 90 mg x 2 lần/ngày, thường dùng cho kháng đa thuốc.

Dược động học

Hấp thu: Hầu hết ARVs đường uống có sinh khả dụng tốt, dao động từ 40% đến 90% tùy nhóm. NRTIs như zidovudine hấp thu nhanh, đạt Cmax trong 0,5–1,5 giờ, trong khi một số PIs cần phối hợp chất tăng sinh khả dụng (ritonavir) để nâng cao nồng độ huyết tương.

Phân bố: Tenofovir và zidovudine có khả năng vượt hàng rào máu–não, ức chế reservoir HIV trong hệ thần kinh trung ương. Ngược lại, PIs và NNRTIs thường phân bố nhiều vào mô gan và mô mỡ, ít vào dịch não tủy.

Nhóm ARV Thời gian đến Cmax Thể tích phân bố (Vd) Thải trừ
Zidovudine (NRTI) 0,5–1,5 giờ 1 L/kg Thận (67% dạng không đổi)
Efavirenz (NNRTI) 3–5 giờ ~4 L/kg Gan (CYP2B6, CYP3A4)
Lopinavir/ritonavir (PI) 4–6 giờ ~16 L/kg Gan (CYP3A4)
Dolutegravir (INSTI) 2–3 giờ ~15 L/kg Gan, thận (≥31%)

Chuyển hóa: NNRTIs và PIs chủ yếu qua hệ CYP450, dễ bị tương tác. INSTIs ít phụ thuộc CYP, do đó ổn định hơn trong phối hợp đa thuốc. NRTIs thường ít qua chuyển hóa gan, thải trừ chủ yếu qua thận.

Thải trừ: Thời gian bán thải ức chế plasma trung bình từ 3 giờ (emtricitabine) đến 15 giờ (efavirenz), trong khi ritonavir có t1/2 dài ~3–5 giờ nhưng ức chế CYP kéo dài. Điều này ảnh hưởng đến lịch dùng và tuân thủ điều trị.

Chỉ định và liều dùng

Điều trị khởi đầu khuyến cáo dùng ít nhất ba ARVs gồm hai NRTIs kết hợp với một INSTI hoặc một NNRTI/PIs. Ví dụ phác đồ tiêu chuẩn: Tenofovir disoproxil fumarate + Emtricitabine + Dolutegravir.

Thuốc Liều dùng (ngày) Lưu ý
Tenofovir DF + Emtricitabine 300 mg/200 mg x 1 Uống lúc đói, thận trọng suy thận
Dolutegravir 50 mg x 1 Không cần thức ăn, ít tương tác thuốc
Efavirenz 600 mg x 1 Uống trước ngủ, tránh mang thai 3 tháng đầu
Lopinavir/Ritonavir 400/100 mg x 2 Cùng bữa ăn, tăng lipid máu
  • Phòng lây truyền mẹ–con: Zidovudine 300 mg x 2 + Nevirapine liều đơn lúc chuyển dạ.
  • PEP (sau phơi nhiễm): Tenofovir/Emtricitabine + Raltegravir trong 28 ngày (CDC).
  • PrEP (dự phòng trước): Tenofovir/Emtricitabine 300/200 mg x 1 trước 2 giờ và sau 24 giờ.

Tác dụng phụ và an toàn

Huyết học: AZT có thể gây thiếu máu nhược sắc và giảm bạch cầu, cần xét nghiệm công thức máu định kỳ.

Chuyển hóa: PIs dễ gây tăng lipid máu, kháng insulin, tăng mỡ phân bố không đều (lipodystrophy). Cần kiểm soát đường huyết và lipid máu.

Thần kinh: Efavirenz liên quan đến rối loạn giấc ngủ, mơ sống động, lo âu, trầm cảm; khuyến cáo sử dụng trước khi ngủ và theo dõi triệu chứng tâm thần.

  • Gan: NNRTIs hiếm gặp hepatotoxicity, song cần kiểm tra men gan khi phối hợp rượu hoặc thuốc khác gây độc gan.
  • Thận: Tenofovir DF liên quan giảm chức năng thận, chuyển sang TAF hoặc theo dõi creatinine định kỳ.
  • Phản ứng quá mẫn: Abacavir hiếm nhưng nguy hiểm, xét nghiệm HLA-B*5701 trước khi dùng.

Tương tác thuốc

Hầu hết NNRTIs và PIs là cơ chất của CYP3A4, đồng thời có thể cảm ứng hoặc ức chế enzyme này, ảnh hưởng tới sinh khả dụng của thuốc khác (thanh lọc, nồng độ đỉnh). INSTIs ít bị ảnh hưởng hơn nhưng vẫn cần chú ý với thuốc kháng acid dạ dày và rifampicin.

  • Ức chế CYP: Ritonavir/boosted PIs tăng nồng độ đồng thời.
  • Cảm ứng CYP: Efavirenz, nevirapine làm giảm hiệu lực các thuốc nội tiết, kháng động kinh.
  • Khoáng chất: Dolutegravir giảm hấp thu khi dùng cùng sắt, kẽm, khuyến cáo cách 2–4 giờ.

Nghiên cứu lâm sàng tiêu biểu

START Trial (2015): So sánh điều trị khởi đầu sớm (CD4>500cells/mm3CD4 >500 cells/mm^3) và muộn, giảm 53% nguy cơ tiến triển AIDS hoặc tử vong ở nhóm khởi đầu sớm (NIH).

HPTN 083 (2021): PrEP với cabotegravir tiêm bắp mỗi 8 tuần so với tenofovir/emtricitabine hàng ngày, hiệu quả bảo vệ tương đương >90% ở nam quan hệ đồng giới.

LATTE-2 (2019): ARV tiêm dài hạn cabotegravir + rilpivirine mỗi 2 tháng duy trì tải lượng virus không xác định ở 90% bệnh nhân sau 96 tuần.

Thử nghiệm Đối tượng Kết quả chính
START 4.685 người mới chẩn đoán Giảm 53% biến cố AIDS/tử vong
HPTN 083 4.566 MSM và TG PrEP cabotegravir >90% hiệu quả
LATTE-2 286 bệnh nhân 90% duy trì âm tính sau 96 tuần

Hướng nghiên cứu tương lai

Phát triển ARV dạng tiêm hoặc viên implant dài hạn nhằm cải thiện tuân thủ, giảm gánh nặng hàng ngày. Các công thức dưới da và cấy ghép cho kết quả hứa hẹn trong thử nghiệm giai đoạn II–III.

Liệu pháp kháng thể broadly neutralizing antibodies (bNAbs) như VRC01 đang thử nghiệm phối hợp với ARVs tiêu chuẩn để giảm reservoir và kéo dài khoảng cách điều trị.

  • Gene-editing CRISPR/Cas9 nhắm mục tiêu provirus HIV trong tế bào gốc máu.
  • Vaccin điều trị peptide neoantigen để kích hoạt miễn dịch đặc hiệu chống tế bào nhiễm HIV.
  • Liệu pháp kết hợp kháng thể và tế bào T kỹ thuật (CAR-T) nhắm CD4+ infected cells.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. “Consolidated guidelines on HIV prevention, testing, treatment, service delivery and monitoring.” 2021. WHO.
  • U.S. Food and Drug Administration. “Drugs Approved for HIV/AIDS.” FDA.
  • Centers for Disease Control and Prevention. “Post-Exposure Prophylaxis (PEP).” CDC.
  • NIH. “Strategic Timing of Antiretroviral Treatment (START) Trial.” NIH.
  • HPTN 083 Study Team. “Cabotegravir for HIV Prevention in Men.” HPTN.
  • ClinicalTrials.gov. “LATTE-2: Long-Acting Antiretroviral Treatment.” CT.gov.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuốc kháng retrovirus:

Mật độ khoáng xương ở nam giới nhiễm virus HIV-1 với tình trạng thiểu năng sinh dục trước khi điều trị bằng thuốc kháng retrovirus hoạt động mạnh (HAART) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 59-64 - 2009
Những thay đổi trong chuyển hóa xương đã được quan sát trong nhiều nghiên cứu ở bệnh nhân nhiễm HIV. Hormone giới tính được biết là ảnh hưởng sâu sắc đến khối lượng xương và quá trình chuyển hóa xương. Tình trạng thiểu năng sinh dục là khá phổ biến ở những bệnh nhân nhiễm HIV. Do đó, chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu cắt ngang trên 80 bệnh nhân nam nhiễm HIV không có hội chứng suy kiệt và 20 đ...... hiện toàn bộ
#HIV #thiểu năng sinh dục #mật độ khoáng xương #liệu pháp kháng retrovirus hoạt động mạnh #chuyển hóa xương
Thúc đẩy khả năng tiếp cận thuốc để ngăn ngừa cái chết do AIDS Dịch bởi AI
New Scientist - Tập 210 - Trang 6 - 2011
Cần thêm sáu triệu đô la vào năm 2015 để cung cấp thuốc kháng virus cho 80 phần trăm trong số 9 triệu cá nhân bị từ chối quyền tiếp cận điều trị.
#AIDS #thuốc kháng retrovirus #tiếp cận điều trị #cứu sống #nguồn lực tài chính
Tương tác giữa thuốc điều trị tim mạch và thuốc kháng retrovirus Dịch bởi AI
Herz - Tập 30 - Trang 493-503 - 2005
Những lựa chọn điều trị mới của liệu pháp kháng retrovirus có hoạt tính cao (HAART) đã giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở bệnh nhân nhiễm HIV, do đó giờ đây ngày càng nhiều các bệnh liên quan đến tuổi tác xuất hiện, chẳng hạn như bệnh tim mạch. Thêm vào đó, chính bệnh HIV cũng gây ra một mức độ mắc bệnh tim mạch nhất định. Do đó, việc điều trị các triệu chứng tim mạch đang dần trở nên quan t...... hiện toàn bộ
#thuốc kháng HIV #bệnh tim mạch #liệu pháp HAART #tương tác thuốc #điều trị HIV
Có thể sử dụng số lượng tế bào đơn nhân bạch huyết ngoại vi như một chỉ thị về sự kháng thuốc kháng retrovirus trong dịch não tủy? Dịch bởi AI
Journal of NeuroVirology - Tập 10 - Trang 38-43 - 2004
Kháng thuốc kháng retrovirus trong bệnh virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV) có thể không tương đồng giữa máu và dịch não tủy (CSF). Tuy nhiên, hiện chưa có phương pháp nào giúp xác định không xâm lấn bệnh nhân có khả năng chứa HIV kháng thuốc trong dịch não tủy. Các tế bào đơn nhân được biết đến là có khả năng di chuyển qua não và nguyên bào thần kinh bên mạch máu được coi là thường xuyên ‘thay...... hiện toàn bộ
#HIV #kháng retrovirus #dịch não tủy #tế bào đơn nhân #kháng thuốc
Ảnh hưởng của thuốc kháng retrovirus tới sự biểu hiện của các phân tử bám dính trên bề mặt tế bào và sự đột biến siêu cấp của gen chuỗi nặng immunoglobulin ở các khối u lympho liên quan đến HIV Dịch bởi AI
Blood - Tập 112 - Trang 5280 - 2008
Tóm tắt Các bệnh lymphoma không Hodgkin (NHL) đã được biết đến là một biến chứng lớn ở những bệnh nhân nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV), và là nguyên nhân chính gây tử vong ở những bệnh nhân nhiễm HIV. Gần đây, các nghiên cứu đã báo cáo rằng liệu pháp kháng retrovirus tích cực (HAART) làm giảm tỷ lệ mắc lymphoma liên quan đến HIV. Trong n...... hiện toàn bộ
#Lymphoma không Hodgkin #nhiễm HIV #thuốc kháng retrovirus #mô hình in vitro #biểu hiện phân tử bám dính
Phân bố các đợt bùng phát virus quan sát được ở những bệnh nhân nhiễm HIV-1 điều trị bằng liệu pháp kháng retrovirus kết hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 65 - Trang 263-277 - 2003
Bệnh nhân nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1) được điều trị bằng liệu pháp kháng retrovirus kết hợp thường có mức HIV-1 RNA trong huyết tương giảm xuống dưới giới hạn phát hiện của các phương pháp hiện tại, 50 bản sao/ml. Bệnh nhân có thể tiếp tục thể hiện tải lượng virus (VL) dưới giới hạn phát hiện trong nhiều năm, tuy nhiên trong một số trường hợp, VL có thể vượt quá giới hạn ...... hiện toàn bộ
#HIV-1 #tải lượng virus #thuốc kháng retrovirus #bùng phát virus #điều trị HIV
Thang Đo Lỗi Thuốc: Các Tác Động Nhận Thức của Thuốc Kháng Virus và Chất Lượng Cuộc Sống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 205-214 - 1998
Báo cáo này mô tả sự phát triển và xác nhận một công cụ để đánh giá các sự quy thuộc của những người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) đang dùng thuốc kháng retrovirus về tác động của những loại thuốc này. Những hạn chế cụ thể trong chức năng mà các đối tượng quy cho tác động của thuốc đã được đánh giá. Điểm số trên một công cụ gồm mười câu hỏi cho thấy độ tin cậy nội tại cao và có ...... hiện toàn bộ
#HIV #thuốc kháng retrovirus #lý thuyết quy thuộc #chất lượng cuộc sống #triệu chứng trầm cảm
Sự ức chế virus retrovirus nội sinh người-K bởi các thuốc kháng retrovirus Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 1-13 - 2017
Virus retrovirus nội sinh người (HERVs) là các trình tự gen có nguồn gốc từ retrovirus, được cho là đã được tích hợp vào nhiễm sắc thể dòng sinh dục cách đây hàng triệu năm và chiếm gần 8% bộ gen người. Mặc dù hầu hết đều không hoạt động và bị khuyết tật, một số HERVs có thể được kích hoạt dưới một số điều kiện sinh lý và bệnh lý nhất định. Trong khi không có thuốc nào được thiết kế đặc biệt nhằm ...... hiện toàn bộ
#virus retrovirus nội sinh #HERV-K #thuốc kháng retrovirus #ức chế virus #nghiên cứu bệnh sinh học
Độ chính xác của thông tin tự báo cáo tình trạng HIV ở nam giới châu Phi và phụ nữ chuyển giới có quan hệ tình dục với nam giới được sàng lọc tham gia một nghiên cứu: HPTN 075 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 289-294 - 2018
Một số cá nhân nhiễm HIV trong các nghiên cứu có thể chọn không tiết lộ tình trạng HIV của họ cho nhân viên nghiên cứu. Chúng tôi đã đánh giá độ chính xác của thông tin tự báo cáo tình trạng HIV giữa nam giới châu Phi và phụ nữ chuyển giới có quan hệ tình dục với nam giới và đã được sàng lọc cho một nghiên cứu. Trong số 183 người tham gia nhiễm HIV, có 67 người cho biết đã được chẩn đoán nhiễm HIV...... hiện toàn bộ
#HIV #tự báo cáo #nam giới châu Phi #phụ nữ chuyển giới #thuốc kháng retrovirus #độ chính xác
Giám sát tuân thủ thuốc trong thời gian thực đối với liệu pháp điều trị HIV bằng thuốc kháng retrovirus Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 1340-1346 - 2010
Đánh giá tuân thủ hiện tại thường phát hiện việc bỏ lỡ liều thuốc lâu sau khi chúng xảy ra. Các chiến lược giám sát không dây, thời gian thực cho liệu pháp kháng retrovirus có thể cung cấp cơ hội mới để chủ động ngăn ngừa sự tái phát virus và thất bại điều trị. Wisepill, một hộp thuốc không dây truyền tín hiệu di động khi được mở, đã được thử nghiệm ban đầu trên mười cá nhân Uganda trong 6 tháng. ...... hiện toàn bộ
#tuân thủ thuốc #HIV #liệu pháp kháng retrovirus #giám sát thời gian thực #tín hiệu không dây
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2